Attrage
Attrage MT
Giá từ: 406 triệu / Ước tính trả góp
Báo giá Lái thửTrả góp triệu / tháng
Trong , Mitsubishi An Dân gửi đến Quý khách hàng Chương trình Khuyến mãi vàng với nhiều những ưu đãi cực lớn cùng hàng triệu quà tặng may mắn. Quý khách vui lòng liên hệ với Ms Hương: 09 8738 0232 để nhận được báo giá chính xác nhất và chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Cảm ơn Quý Khách!




Màu xe:
Thông số kỹ thuật
MT-STD | MT | CVT | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.245 x 1.670 x 1.515 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2.550 | ||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | mm | 1.445/1.430 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4,8 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 | ||
Trọng lượng không tải | Kg | 870 | 875 | 905 |
Tổng trọng lượng | Kg | 1.305 | 1.305 | 1.334 |
Sức chở | Người | 5 | ||
ĐỘNG CƠ | ||||
Loại động cơ | 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh) | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | |||
Dung tích xy-lanh | cc | 1.193 | ||
Công suất cực đại | pc/rpm | 78 / 6.000 | ||
Mômen xoắn cực đại | Nm/rpm | 100 / 4.000 | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 172 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | L | 42 | ||
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | ||||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT INVECS III | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Mâm - Lốp | 175/65R14 | 185/55R15 | 185/55R15 | |
Phanh trước | Đĩa 14 inch | |||
Phanh sau | Tang trống 8 inch |
An Toàn
MT-STD | MT | CVT | |
AN TOÀN | |||
Túi khí | Túi khí dành cho người lái |
Túi khí đôi | |
Căng đai tự động | ● | ● | ● |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | ● | ● | ● |
Móc gắn ghế trẻ em | − | − | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | − | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | − | ● | ● |
Khoá cửa từ xa | − | ● | ● |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | − | − | ● |
Chìa khóa thông minh/ Hệ thống khởi động nút bấm | − | − | ● |
NGOẠI THẤT | |||
Đèn pha | Halogen | ||
Đèn sương mù | − | ● | ● |
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm | − | ● | ● |
Lưới tản nhiệt | Màu đen | Mạ crôm màu Titanium | |
Kính chiếu hậu | Màu đen, chỉnh tay |
Cùng màu với thân xe - Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
|
Tay nắm cửa ngoài | Màu đen | Cùng màu thân xe | |
Sưởi kính sau | ● | ● | ● |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | ||
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
Vô lăng trợ lực điện | ● | ● | ● |
Vô lăng bọc da | − | ● | ● |
Cần số bọc da | − | ● | ● |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động | |
Lọc gió điều hòa | ● | ● | ● |
Khóa cửa trung tâm | ● | ● | ● |
Tay nắm cửa trong | Màu đen | Mạ crôm | |
Kính cửa điều khiển điện | − | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | ● | ● | ● |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu | − | − | ● |
Hệ thống âm thanh | CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth | DVD - MP3/USB/AUX/Bluetooth | |
Hệ thống loa | 2 | 4 | |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm | Da | |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng | ● | ● | ● |
Tựa đầu hàng ghế sau | 2 | 3 | |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | − | ● |